Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Carnivora


noun
cats;
lions;
tigers;
panthers;
dogs;
wolves;
jackals;
bears;
raccoons;
skunks;
and members of the suborder Pinnipedia
Syn:
order Carnivora
Hypernyms:
animal order
Member Holonyms:
Eutheria, subclass Eutheria
Member Meronyms:
carnivore, Pinnipedia, suborder Pinnipedia, Canidae, family Canidae,
Hyaenidae, family Hyaenidae, Felidae, family Felidae, Ursidae, family Ursidae,
Viverridae, family Viverridae, Viverrinae, family Viverrinae, Mustelidae, family Mustelidae,
Procyonidae, family Procyonidae

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "carnivora"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.