Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Carmelite


I - noun
a Roman Catholic friar wearing the white cloak of the Carmelite order;
mendicant preachers
Syn:
White Friar
Hypernyms:
friar, mendicant
Member Holonyms:
Carmelite order, Order of Our Lady of Mount Carmel

II - adjective
of or relating to the Carmelite friars
- Carmelite monasteries

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "carmelite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.