Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Carboniferous


noun
from 345 million to 280 million years ago
Syn:
Carboniferous period
Derivationally related forms:
carboniferous
Instance Hypernyms:
period, geological period
Part Holonyms:
Paleozoic, Paleozoic era
Part Meronyms:
Pennsylvanian, Pennsylvanian period, Upper Carboniferous, Upper Carboniferous period, Mississippian,
Missippian period, Lower Carboniferous, Lower Carboniferous period

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.