Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Carafate


noun
medicine consisting of a tablet (trade name Carafate) used to treat peptic ulcers;
said to bind to the ulcer site and coat it
Syn:
sucralfate
Usage Domain:
trade name
Hypernyms:
medicine, medication, medicament, medicinal drug


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.