Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Capra


noun
1. United States film maker (1897-1991)
Syn:
Frank Capra
Instance Hypernyms:
film maker, filmmaker, film producer, movie maker
2. goats
Syn:
genus Capra
Hypernyms:
mammal genus
Member Holonyms:
Bovidae, family Bovidae
Member Meronyms:
goat, caprine animal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.