Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Canticles


noun
an Old Testament book consisting of a collection of love poems traditionally attributed to Solomon but actually written much later
Syn:
Song of Songs, Song of Solomon, Canticle of Canticles
Instance Hypernyms:
book
Part Holonyms:
Hagiographa, Ketubim, Writings, sapiential book, wisdom book,
wisdom literature, Old Testament


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.