Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Canada balsam


noun
1. yellow transparent exudate of the balsam fir;
used as a transparent cement in optical devices (especially in microscopy) and as a mounting medium
Hypernyms:
oleoresin
2. medium-sized fir of northeastern North America;
leaves smell of balsam when crushed;
much used for pulpwood and Christmas trees
Syn:
balsam fir, balm of Gilead, Abies balsamea
Hypernyms:
silver fir


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.