Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Calvinistic


adjective
of or relating to or characteristic of Calvinism or its adherents
Syn:
Calvinist, Calvinistical
Pertains to noun:
Calvinism (for: Calvinistical), Calvinism, Calvinism (for: Calvinist)
Derivationally related forms:
Calvinist (for: Calvinistical), Calvinism, Calvinist (for: Calvinist)
Topics:
religion, faith, religious belief


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.