Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
California box elder


noun
maple of the Pacific coast of the United States;
fruits are white when mature
Syn:
Acer negundo Californicum
Hypernyms:
box elder, ash-leaved maple, Acer negundo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.