Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
CJD


noun
rare (usually fatal) brain disease (usually in middle age) caused by an unidentified slow virus;
characterized by progressive dementia and gradual loss of muscle control
Syn:
Creutzfeldt-Jakob disease, Jakob-Creutzfeldt disease
Hypernyms:
brain disorder, encephalopathy, brain disease

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "CJD"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.