Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Burmese


I - noun
1. a native or inhabitant of Myanmar
Hypernyms:
Asian, Asiatic
Member Holonyms:
Myanmar, Union of Burma, Burma
2. the official language of Burma
Hypernyms:
Lolo-Burmese, Burmese-Yi

II - adjective
of or relating to or characteristic of Myanmar or its people
- the Burmese capital
- Burmese tonal languages
Pertains to noun:
Myanmar

Related search result for "burmese"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.