Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Buckeye State


noun
a midwestern state in north central United States in the Great Lakes region
Syn:
Ohio, OH
Instance Hypernyms:
American state
Part Holonyms:
United States, United States of America, America, the States, US,
U.S., USA, U.S.A., Midwest, middle west, midwestern United States
Part Meronyms:
Akron, Athens, Cleveland, Cincinnati, Columbus,
Columbus, Dayton, Mansfield, Toledo, Youngstown,
Wabash, Wabash River


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.