Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Brother



noun
(Roman Catholic Church) a title given to a monk and used as form of address
- a Benedictine Brother
Derivationally related forms:
brotherhood
Topics:
Roman Catholic, Western Church, Roman Catholic Church, Church of Rome, Roman Church
Hypernyms:
monk, monastic

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brother"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.