Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
British shilling


noun
a former monetary unit in Great Britain
Syn:
shilling, bob
Hypernyms:
British monetary unit
Part Meronyms:
cent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.