Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Boy Scouts


noun
an international (but decentralized) movement started in 1908 in England with the goal of teaching good citizenship to boys
Hypernyms:
movement, social movement, front
Member Meronyms:
Boy Scouts of America, Boy Scout


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.