Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Boston


noun
state capital and largest city of Massachusetts;
a major center for banking and financial services (Freq. 13)
Syn:
Hub of the Universe, Bean Town, Beantown, capital of Massachusetts
Members of this Region:
Bunker Hill, battle of Bunker Hill
Instance Hypernyms:
state capital
Part Holonyms:
Massachusetts, Bay State, Old Colony, MA
Part Meronyms:
Charlestown Navy Yard, Boston Harbor, Beacon Hill, Charlestown


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.