Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Bosch


noun
Dutch painter (1450-1516)
Syn:
Hieronymus Bosch, Jerom Bos
Instance Hypernyms:
old master


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.