Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Black race


noun
a dark-skinned race
Syn:
Negroid race, Negro race
Hypernyms:
race
Member Meronyms:
Black, Black person, blackamoor, Negro, Negroid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.