Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Bermudan


I - noun
a native or inhabitant of Bermuda
Syn:
Bermudian
Hypernyms:
North American
Member Holonyms:
Bermuda, Bermudas

II - adjective
of or relating to or characteristic of Bermuda or its inhabitants
- Bermudan beaches
Pertains to noun:
Bermuda


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.