Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Bengal bean


noun
the annual woody vine of Asia having long clusters of purplish flowers and densely hairy pods;
cultivated in southern United States for green manure and grazing
Syn:
cowage, velvet bean, Benghal bean, Florida bean, Mucuna pruriens utilis,
Mucuna deeringiana, Mucuna aterrima, Stizolobium deeringiana
Hypernyms:
mucuna
Part Meronyms:
cowage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.