Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Bambuseae


noun
bamboos
Syn:
tribe Bambuseae
Hypernyms:
tribe
Member Holonyms:
Gramineae, family Gramineae, Graminaceae, family Graminaceae, Poaceae,
family Poaceae, grass family
Member Meronyms:
bamboo, Bambusa, genus Bambusa, Arundinaria, genus Arundinaria,
Dendrocalamus, genus Dendrocalamus, Phyllostachys, genus Phyllostachys


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.