Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Bach


noun
1. German baroque organist and contrapuntist;
composed mostly keyboard music;
one of the greatest creators of western music (1685-1750)
Syn:
Johann Sebastian Bach
Instance Hypernyms:
organist, composer
2. the music of Bach
- he played Bach on the organ
Hypernyms:
music


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.