Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
August



noun
the month following July and preceding September (Freq. 15)
Syn:
Aug
Hypernyms:
Gregorian calendar month
Part Holonyms:
Gregorian calendar, New Style calendar
Part Meronyms:
Assumption, Assumption of Mary, August 15, Dormition, Feast of Dormition, mid-August

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "august"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.