Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Assyrian


noun
1. an inhabitant of ancient Assyria (Freq. 1)
Hypernyms:
Semite
2. the language of modern Iraq (Freq. 1)
Syn:
Assyrian Neo-Aramaic
Regions:
Iraq, Republic of Iraq, Al-Iraq, Irak
Hypernyms:
Aramaic
3. an extinct language of the Assyrians in ancient Mesopotamia
Syn:
Assyrian Akkadian
Regions:
Mesopotamia
Hypernyms:
Akkadian


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.