Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Ascension



noun
1. (Christianity) celebration of the Ascension of Christ into heaven;
observed on the 40th day after Easter
Syn:
Ascension Day, Ascension of the Lord
Topics:
Christianity, Christian religion
Hypernyms:
holy day of obligation
2. (New Testament) the rising of the body of Jesus into heaven on the 40th day after his Resurrection
Syn:
Ascension of Christ
Topics:
New Testament
Instance Hypernyms:
miracle

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ascension"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.