Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Armageddon


noun
1. (New Testament) the scene of the final battle between the kings of the Earth at the end of the world
Topics:
New Testament
Instance Hypernyms:
battlefield, battleground, field of battle, field of honor, field
2. any catastrophically destructive battle
- they called the first World War an Armageddon
Hypernyms:
battle, conflict, fight, engagement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.