Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Antigua



noun
the largest of the islands comprising Antigua and Barbuda
Derivationally related forms:
Antiguan
Instance Hypernyms:
island
Part Holonyms:
Antigua and Barbuda
Member Meronyms:
Antiguan


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.