Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Antheraea


noun
large moths whose larvae produce silk of high quality
Syn:
genus Antheraea
Hypernyms:
arthropod genus
Member Holonyms:
Saturniidae, family Saturniidae
Member Meronyms:
polyphemus moth, Antheraea polyphemus, pernyi moth, Antheraea pernyi, tussah,
tusseh, tussur, tussore, tusser, Antheraea mylitta


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.