Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Antarctic



I - noun
the region around the south pole: Antarctica and surrounding waters
Syn:
Antarctic Zone, South Frigid Zone
Instance Hypernyms:
Frigid Zone, polar zone, polar region
Part Meronyms:
Antarctica, Antarctic continent, Antarctic Ocean

II - adjective
at or near the south pole
Syn:
south-polar
Similar to:
polar
Derivationally related forms:
South Pole (for: south-polar)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "antarctic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.