Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Ananias


noun
a habitual liar (after a New Testament character who was struck dead for lying)
Topics:
New Testament
Instance Hypernyms:
liar, prevaricator

Related search result for "ananias"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.