Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Alexander


noun
1. European herb somewhat resembling celery widely naturalized in Britain coastal regions and often cultivated as a potherb
Syn:
Alexanders, black lovage, horse parsley, Smyrnium olusatrum
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
Smyrnium, genus Smyrnium
2. king of Macedon;
conqueror of Greece and Egypt and Persia;
founder of Alexandria (356-323 BC)
Syn:
Alexander the Great
Derivationally related forms:
Alexandrian
Instance Hypernyms:
conqueror, vanquisher


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.