Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Admiral Nimitz


noun
United States admiral of the Pacific fleet during World War II who used aircraft carriers to destroy the Japanese navy (1885-1966)
Syn:
Nimitz, Chester Nimitz, Chester William Nimitz
Instance Hypernyms:
naval officer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.