Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ABO system


noun
a classification system for the antigens of human blood;
used in blood transfusion therapy;
four groups are A and B and AB and O
Syn:
ABO blood group system, ABO group
Hypernyms:
classification system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.