Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
1 Chronicles


noun
the first of two Old Testament books telling the history of Judah and Israel until the return from the Babylonian Captivity in 536 BC
Syn:
I Chronicles
Instance Hypernyms:
book
Part Holonyms:
Hagiographa, Ketubim, Writings, Old Testament, Paralipomenon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.