|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
xích
1 I d. Dây kim loại gồm nhiều vòng, nhiều khúc giống nhau, móc nối liên tiếp với nhau. Buộc bằng dây xích. Xích sắt. Xích xe đạp. Xích xe tăng.
II đg. Buộc, giữ bằng dây . Xích con chó lại. Bị xích chân tay.
2 đg. Chuyển dịch vị trí trong khoảng rất ngắn. Ngồi xích vào. Xích lại cho gần. Xích chiếc ghế ra xa một chút.
|
|
|
|