| 
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
	
		  xê dịch   
 
    đg. 1 Chuyển vị trí trong quãng ngắn (nói khái quát). Xê dịch bàn ghế trong phòng. Giữ chắc, không để bị xê dịch. Bóng nắng xê dịch dần trên thềm. 2 (id.). Thay đổi, biến đổi ít nhiều. Nhiệt độ xê dịch từ 20O đến 25OC. Thời gian có xê dịch.
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |