| 
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
	
		  xã hội chủ nghĩa   
 
    tt (H. chủ: cốt yếu; nghĩa: điều phải làm) Thuộc giai đoạn đầu của chủ nghĩa cộng sản; Có tinh thần của chủ nghĩa xã hội: Muốn xây dựng chủ nghĩa xã hội, trước hết cần có con người xã hội chủ nghĩa (HCM).
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |