Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
trai gái


1. Thanh niên và thanh nữ nói chung. 2. Nói nam nữ quan hệ với nhau một cách không chính đáng: Tránh những chuyện trai gái.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.