|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
trải
1 dt. Thuyền nhỏ và dài, dùng trong các cuộc đua thuyền: bơi trải.
2 đgt. Mở rộng ra trên bề mặt: trải chiếu trải ga.
3 đgt. Đã từng biết, từng sống qua hoàn cảnh nào đó trong cuộc đời: Cuộc đời trải nhiều đắng cay đã trải qua bao nhiêu khó khăn.
|
|
|
|