Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thí sinh


d. Người dự kì thi để kiểm tra sức học. Danh sách thí sinh thi tuyển vào đại học.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.