Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thài lài


Loài cây nhỏ, lá đôi, có khi có đốm màu, thường trồng để làm cảnh.

Nói dáng hai chân nằm giạng ra: Nằm thài lài.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.