Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tù binh


d. Người của lực lượng vũ trang đối phương bị bắt trong chiến tranh. Trao đổi tù binh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.