|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tù
1. t. Bị giam cầm ở một nơi vì phạm tội : án một năm tù. 2. d. Người có tội bị giam cầm : Giải tù đi làm. 3. Nói nước không lưu thông được ra ngoài : Ao tù , Nước tù.
(toán) t. Nói một góc lớn hơn một góc vuông và nhỏ hơn một góc bẹt.
|
|
|
|