Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tác hại


I đg. Gây ra điều hại đáng kể. Một sai lầm tác hại đến toàn bộ công việc.

II d. Điều hại đáng kể gây ra. của thuốc lá.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.