Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
rung cảm


Nh. Rung động, ngh. 2: Rung cảm trước sự săn sóc ân cần của bạn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.