Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ru ngủ


Ngb. Làm mê hoặc, làm tê liệt tinh thần : Đế quốc ru ngủ thanh niên.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.