Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ruốc


1 d. Tép nhỏ ở biển, mình tròn và trắng, thường dùng làm mắm. Mắm ruốc.

2 d. Món ăn làm bằng thịt nạc, cá hoặc tôm luộc, rim với nước mắm rồi giã nhỏ và rang khô. Ruốc thịt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.