Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
riêng


tt Thuộc về cá nhân một người: Phòng riêng; Chuyện riêng; ăn chung mùng riêng (tng).

trgt Về phần một người nào: phần tôi thì làm một cái nhà nhỏ nơi cỏ non xanh nước biếc (HCM).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.