Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
rao


đg. Làm cho ai cũng có thể biết bằng cách nói to lên ở nơi công cộng hoặc đăng báo. Mõ rao mời làng ra đình bổ thuế. Rao hàng. Bán rao*. Mục rao vặt trên báo.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.