Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
rửa ảnh


đgt Dùng một dung dịch chất hóa học để làm hiện hình ảnh đã chụp lên phim, lên giấy: Ban ngày, anh ấy đi chụp phong cảnh, tối về liền rửa ảnh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.